Bảng C Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2002

 Cộng hòa Séc

Huấn luyện viên: Roman Pucelik

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMTomáš Černý (1985-04-10)10 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Sigma Olomouc
22HVRadim Kopecký (1985-06-07)7 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Sigma Olomouc
32HVAleš Neuwirth (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Baník Ostrava
42HVRoman Švrček (1985-04-23)23 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Baník Ostrava
52HVTomás Bursa (1985-03-23)23 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Zlín
63TVMichal Kropik (1985-02-20)20 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Sparta Prague
73TVZdeněk Látal (1985-10-05)5 tháng 10, 1985 (16 tuổi) Brno
84Adam Varadi (1985-04-30)30 tháng 4, 1985 (16 tuổi) Baník Ostrava
94Michal Papadopulos (1985-04-14)14 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Baník Ostrava
103TVPetr Kobylík (1985-05-08)8 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Sigma Olomouc
114Richard Husovský (1985-03-16)16 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Baník Ostrava
122HVVit Paszto (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Sigma Olomouc
133TVZdeněk Staněk (1985-07-06)6 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Baník Ostrava
144Pavel Malchárek (1986-02-16)16 tháng 2, 1986 (16 tuổi) Vítkovice
153TVMarek Penkava (1985-01-24)24 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Teplice
161TMAleš Hruška (1985-11-23)23 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Sparta Prague
173TVVojtěch Štěpán (1985-06-08)8 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Sigma Olomouc
184Jan Mokrejs (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Zlín

Moldova

Huấn luyện viên: Petru Efros

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAndrian Negai (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Liceul Sportiv Chișinău
22HVNicolae Orlovschi (1985-04-01)1 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Olimpia Bălți
32HVAlexandru Vlasov (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Sheriff Tiraspol
43TVSimeon Bulgaru (1985-05-26)26 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Zimbru Chișinău
52HVVladimir Ursu (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Vite-Auto Chișinău
63TVDmitri Melceacov (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Sheriff Tiraspol
72HVAlexandru Epureanu (1986-09-27)27 tháng 9, 1986 (15 tuổi) Zimbru Chișinău
84Victor Bulat (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Sheriff Tiraspol
94Denis Calincov (1985-09-15)15 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Zimbru Chișinău
104Maxim Franțuz (1986-05-04)4 tháng 5, 1986 (15 tuổi) Zimbru Chișinău
114Alexandru Zislis (1986-03-14)14 tháng 3, 1986 (16 tuổi) Ciocana Chișinău
121TMGhenadie Moșneaga (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Buiucani Chișinău
132HVAnatolie Boeștean (1985-03-26)26 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Zimbru Chișinău
144Tudor Vlaicu (1985-03-03)3 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Zimbru Chișinău
152HVVitalie Chișca (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (16 tuổi) ȘS 11 Chișinău
164Alexandru Lujanschi (1985-09-04)4 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Sheriff Tiraspol
174Andrei Cara (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Vite-Auto Chișinău
183TVMarian Berezovschi (1986-08-14)14 tháng 8, 1986 (15 tuổi) Ciocana Chișinău

 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Juan Santisteban

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNauzet Pérez (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Las Palmas
22HVJosé Antonio Llamas (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Barcelona
32HVJavier Garrido (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Real Sociedad
42HVMiquel Robusté (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Espanyol
52HVAlexis (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Málaga
63TVJosé Luis Merino (1985-03-05)5 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Real Oviedo
73TVDavid Corominas (1985-09-29)29 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Barcelona
84Aitor Martínez (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Barcelona
94Jonathan Soriano (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Espanyol
103TVJaime Gavilán (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Valencia
114Roberto Soldado (1985-05-27)27 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Real Madrid
122HVDavid Sestelo (1985-11-24)24 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Celta Vigo
131TMRoberto Santamaría (1985-02-27)27 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Osasuna
143TVDavid Silva (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (16 tuổi) Valencia
152HVFrancisco Molinero (1985-07-26)26 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Atlético Madrid
163TVBorja Valero (1985-01-12)12 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Real Madrid
173TVEnric Maureta (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Espanyol
184David Rodríguez (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (16 tuổi) Atlético Madrid

Cộng hòa Liên bang Nam Tư

Huấn luyện viên: Momčilo Vujačić

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMIgor Baletić (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Radnički Jugopetrol
24Miloš Živković (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Crvena Zvezda
32HVDuško Tošić[9] (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (17 tuổi) OFK Beograd
42HVDarko Vukašinović (1985-03-05)5 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Budućnost Podgorica
52HVSrđa Knežević (1985-04-15)15 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Partizan
63TVPerica Stančeski[10] (1985-01-29)29 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Partizan
73TVMiroslav Lečić (1985-04-20)20 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Crvena Zvezda
83TVDragan Nišić (1985-02-18)18 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Vojvodina
94Milan Purović[11] (1985-05-07)7 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Budućnost Podgorica
103TVSimon Vukčević[12] (1986-01-29)29 tháng 1, 1986 (16 tuổi) Partizan
112HVDušan Mihajlović (1985-06-30)30 tháng 6, 1985 (16 tuổi) OFK Beograd
121TMMiroslav Jagodić (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Zemun
134Janko Tumbasović[11] (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Zeta
142HVTomislav Pajović (1986-03-15)15 tháng 3, 1986 (16 tuổi) Partizan
154Igor Burzanović[11] (1985-08-25)25 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Budućnost Podgorica
164Aleksandar Petrović (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Crvena Zvezda
172HVGoran Dimitrijević (1985-09-22)22 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Partizan
183TVBorko Veselinović (1986-01-06)6 tháng 1, 1986 (16 tuổi) Partizan